Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập QTCN tàu chở xi măng 16.800 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Văn Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 183tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14205, PD/TK 14205
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15000 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 186 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16014, PD/TK 16014
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Hiển; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09478, PD/TK 09478
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09472, PD/TK 09472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hứa Viết Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09481, PD/TK 09481
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi mằng 1688 DWT tại Tổng công ty công nghiệp Phà Rừng / Mai Văn Thiệu; Nghd.: Th.S Đoàn Văn Tuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 143 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12390, PD/TK 12390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ tàu xi măng 16.800 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09489, PD/TK 09489
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Nghiên cứu chức năng điều khiển điện chính và hệ thống bảng điện sự cố tàu chở xi măng / Phạm Đức Nhật; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 32 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16717, PD/TK 16717
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Thiết kế hệ thống động lực cho tàu chở xi măng 16800T lắp máy 5UEC45LSE hãng Mitsubishi công suất 6225 KW, vòng quay 130RPM. / Tưởng Anh Tuấn; Nghd.: TS.Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14704, PD/TK 14704
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16500 Tấn, lắp 01 máy MAN B&W 6S42MC / Nguyễn Văn Thỉ; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17003, PD/TK 17003
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16800 tấn, lắp máy MITSHUBISHI 7UEC45LA / Cao Trọng Đức, Vũ Tiến Đạt, Vũ Văn Hướng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr.; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17593, PD/TK 17593
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng trọng tải 16850 tấn, lắp máy 5S35MC, công suất 3700 KW, vòng quay 173 RPM / Hà Trọng Hưng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17049, PD/TK 17049
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế hệ thống lái tàu chở xi măng trọng tải 12.000 T / Nguyễn Văn Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09610, PD/TK 09610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :